Có 2 kết quả:

弹琴 đàn cầm彈琴 đàn cầm

1/2

đàn cầm

giản thể

Từ điển phổ thông

chơi đàn, gảy đàn

đàn cầm

phồn thể

Từ điển phổ thông

chơi đàn, gảy đàn